Dùng với một bát nước chấm.
So take water bottle with you.
WikiMatrix
Bài báo “Tất cả các nước chấm dứt năm 1914” đăng trong “The World Magazine”, số ra ngày 30-8-1914
The article “End of All Kingdoms in 1914” appeared in “The World Magazine” of August 30, 1914
jw2019
Anh có thể đến góc phố mua dùm em chút nước chấm không?…
Can you go to the corner and buy some soy sauce?
QED
Anh có thể đến góc phố mua dùm em chút nước chấm không?
Can you go to the corner and buy some soy sauce?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng thường được phục vụ ướp lạnh với nước chấm, hoặc trong súp hoặc các món ăn nóng.
They are often served chilled with dipping sauces, or in soups or hot dishes.
WikiMatrix
Tên theo một loại nước chấm.
She was named after a sauce.
OpenSubtitles2018.v3
Thì nước chấm cũng đă xong.
Done well, the sauce.
OpenSubtitles2018.v3
Mastic được sử dung trong kem, nước chấm và gia vị trong Liban.
Mastic is used in ice cream, sauces, and seasoning in Lebanon.
WikiMatrix
Ai làm hư hết nước chấm của tôi rồi?
Who messed up with my sauce?
OpenSubtitles2018.v3
Các loại nước chấm khác nhau được bày trên bàn.
Another flower is on the table.
WikiMatrix
Chương trình huấn luyện nhân sự ngoài nước chấm dứt.
Out country training of personnel ceased.
WikiMatrix
Chiều nay ta sẽ Iàm món nước chấm cho các người ăn.
This afternoon we will iam sauce dishes for the food.
OpenSubtitles2018.v3
Đun sôi hỗn hợp cho đến khi nước chấm kẹo lại.
Mix it until the flour is soft.
WikiMatrix
Các loại nước chấm cho món này khác nhau phụ thuộc vào mùa, nguyên liệu, vùng và khẩu vị.
The simmering sauce varies according to season, ingredients, region, and taste.
WikiMatrix
Bữa ăn của người Thái gồm có nhiều món như súp, gỏi, món xào, cà ri và các loại nước chấm.
A typical Thai meal consists of different dishes, which may include soup, salad, stir-fry, curry, and dipping sauces.
jw2019
Tỷ lệ của nước chấm cũng thay đổi, nhưng thường thì tỷ lệ nước dùng dashi gập 3, 4 lần tỷ lệ nước tương và rượu mirin.
Proportions vary, but there is normally three to four times as much dashi as soy sauce and mirin.
WikiMatrix
Vì hương vị mạnh, chúng cũng dùng trong một số nước chấm, bao gồm nước sốt Worcestershire, nước mắm, và trong một số biến thể của Bơ Café de Paris.
Because of the strong flavor, they are also an ingredient in several sauces, including Worcestershire sauce, remoulade and many fish sauces, and in some versions of Café de Paris butter.
WikiMatrix
Món tráng miệng hàng ngày, nước sốt sandwich, nước chấm, nước xốt, trái cây và rau quả đã chuẩn bị, và rau trộn thường được ướp lạnh vào những năm 1990.
WikiMatrix
“Tòa nhận thấy quyền tự do tín ngưỡng của bên khiếu nại bị vi phạm khi các quan chức Nhà Nước chấm dứt sớm buổi họp tôn giáo của họ vào ngày 16-4-2000”.
“The Court finds that there has been interference with the applicants’ right to freedom of religion in that, on 16 April 2000, the State officials caused their religious assembly to be terminated ahead of time.”
jw2019
Mặc dù chile con queso thường được gọi là “queso” (“pho mát” trong tiếng Tây Ban Nha), không nên nhầm lẫn nó với “nước chấm pho mát”, đặc biệt là loại này không có ớt.
Although chile con queso is commonly called “queso”, it should not be confused with “cheese dip,” which is specifically cheese without the peppers.
WikiMatrix
Chúng ta có đủ lương thực để cầm cự cho đến khi Trận Nước Lụt chấm dứt không?
Do we have enough food to last until the Flood is over?
jw2019
Khi nước Nhật chấm dứt việc đóng chặt cửa ẩn dật, các ý tưởng mới đổ xô du nhập vào nước này.
With the end of Japan’s seclusion, new ideas poured into the country.
jw2019
Mỳ soba lạnh thường được phục vụ trên một khay tre giống một cái sàng được gọi là zaru, đôi khi được rắc thêm một ít sợi rong biển nori sấy khô, với một loại nước chấm được gọi là soba tsuyu bên cạnh.
Chilled soba is often served on a sieve-like bamboo tray called a zaru, sometimes garnished with bits of dried nori seaweed, with a dipping sauce known as soba tsuyu on the side.
WikiMatrix
Sự sụp đổ của bức tường Berlin, bộ trưởng nữ đầu tiên của nước Anh, chấm dứt nạn phân biệt chủng tộc.
The fall of the Berlin Wall the first female British prime minister end of apartheid.
OpenSubtitles2018.v3