Xem 26,829
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Cho Den Hom Nay mới nhất ngày 19/08/2022 trên website Misshutech.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Cho Den Hom Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 26,829 lượt xem.
- ⭐ Tỷ giá vietcombank
- ⭐ Tỷ giá bidv
- ⭐ Tỷ giá agribank
- ⭐ Tỷ giá techcombank
- ⭐ Tỷ giá vietinbank
- ⭐ Tỷ giá eximbank
- ⭐ Tỷ giá sacombank
- ⭐ Tỷ giá hdbank
- ⭐ Tỷ giá saigonbank
- ⭐ Tỷ giá shb
- ⭐ Tỷ giá lienvietpostbank
- ⭐ Tỷ giá vietcapitalbank
- ⭐ Tỷ giá msb
- ⭐ Tỷ giá kienlongbank
- ⭐ Tỷ giá abbank
- ⭐ Tỷ giá ncb
- ⭐ Tỷ giá vietabank
- ⭐ Tỷ giá indovinabank
- ⭐ Tỷ giá publicbank
- ⭐ Tỷ giá gpbank
- ⭐ Tỷ giá tpb
- ⭐ Tỷ giá hsbc
- ⭐ Tỷ giá vrbank
- ⭐ Tỷ giá oceanbank
- ⭐ Tỷ giá acb
- ⭐ Tỷ giá pgbank
- ⭐ Tỷ giá mbbank
- ⭐ Tỷ giá vpbank
- ⭐ Tỷ giá vib
- ⭐ Tỷ giá scb
- ⭐ Tỷ giá cbbank
- ⭐ Tỷ giá hlbank
- ⭐ Tỷ giá ocb
- ⭐ Tỷ giá baovietbank
- ⭐ Tỷ giá seabank
- ⭐ Tỷ giá uob
- ⭐ Tỷ giá pvcombank
- ⭐ Tỷ giá dongabank
- ⭐ Tỷ giá namabank
- ⭐ Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 03:17 ngày 20/08/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,205 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,970 VND/USD và bán ra ở mức 24,000 VND/USD, giá chênh lệch 30 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 03:17, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 23,545 | 310 | 23,265 |
EUR | Euro | 22,982 | 24,269 | 1,287 | 23,214 |
AUD | Đô La Úc | 15,748 | 16,420 | 672 | 15,907 |
CAD | Đô La Canada | 17,605 | 18,356 | 751 | 17,783 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,819 | 24,835 | 1,016 | 24,060 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,378 | 3,523 | 145 | 3,412 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,233 | 3,114 | |
GBP | Bảng Anh | 27,175 | 28,334 | 1,159 | 27,450 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,908 | 3,032 | 124 | 2,937 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 304 | 293 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 19 | 4 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,174 | 76,120 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,284 | 5,170 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,454 | 2,354 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 345 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,464 | 6,214 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,273 | 2,180 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,452 | 17,154 | 702 | 16,618 |
THB | Bạt Thái Lan | 579 | 668 | 89 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 22,982 VND/EUR và bán ra 24,269 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,287 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,214 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,748 VND/AUD và bán ra 16,420 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,907 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,605 VND/CAD và bán ra 18,356 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,783 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,819 VND/CHF và bán ra 24,835 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,016 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,060 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,378 VND/CNY và bán ra 3,523 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,412 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,233 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,114 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,175 VND/GBP và bán ra 28,334 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,159 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,450 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,908 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,937 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 304 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 293 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,174 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 76,120 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,284 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,170 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,454 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,354 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 345 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,464 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,214 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,273 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,180 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,452 VND/SGD và bán ra 17,154 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,618 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 579 VND/THB và bán ra 668 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,545 | 280 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,218 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,046 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,156 | 24,232 | 1,076 | 23,219 |
AUD | Đô La Úc | 15,826 | 16,450 | 624 | 15,921 |
CAD | Đô La Canada | 17,664 | 18,329 | 665 | 17,770 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,919 | 24,843 | 924 | 24,063 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,494 | 3,384 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,225 | 3,123 | |
GBP | Bảng Anh | 27,283 | 28,461 | 1,178 | 27,448 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,921 | 3,025 | 104 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,892 | 5,370 | 478 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,440 | 2,362 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,353 | 14,780 | 427 | 14,440 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 455 | 355 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,262 | 2,190 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,507 | 17,152 | 645 | 16,606 |
THB | Bạt Thái Lan | 621 | 684 | 63 | 627 |
TWD | Đô La Đài Loan | 705 | 801 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,218 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,046 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,156 VND/EUR và bán ra 24,232 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,076 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,219 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,826 VND/AUD và bán ra 16,450 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,921 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,664 VND/CAD và bán ra 18,329 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 665 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,770 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,919 VND/CHF và bán ra 24,843 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 924 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,063 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,494 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,384 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,225 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,123 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,283 VND/GBP và bán ra 28,461 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,178 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,448 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,921 VND/HKD và bán ra 3,025 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,941 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,892 VND/MYR và bán ra 5,370 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 478 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,440 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,362 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,353 VND/NZD và bán ra 14,780 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 427 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,440 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 455 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 355 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,262 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,190 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,507 VND/SGD và bán ra 17,152 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,606 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 621 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 63 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 705 VND/TWD và bán ra 801 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,186 | 24,112 | 926 | 23,179 |
AUD | Đô La Úc | 15,797 | 16,437 | 640 | 15,860 |
CAD | Đô La Canada | 17,773 | 18,268 | 495 | 17,844 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,015 | 24,766 | 751 | 24,111 |
GBP | Bảng Anh | 27,376 | 28,202 | 826 | 27,541 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,926 | 3,028 | 102 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,837 | 14,348 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,613 | 17,062 | 449 | 16,680 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 674 | 40 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,186 VND/EUR và bán ra 24,112 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 926 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,179 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,797 VND/AUD và bán ra 16,437 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,860 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,773 VND/CAD và bán ra 18,268 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 495 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,844 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,015 VND/CHF và bán ra 24,766 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,111 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,376 VND/GBP và bán ra 28,202 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 826 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,541 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,926 VND/HKD và bán ra 3,028 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,837 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,348 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,613 VND/SGD và bán ra 17,062 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 449 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,680 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,259 | 23,543 | 284 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,212 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,165 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,006 | 24,319 | 1,313 | 23,301 |
AUD | Đô La Úc | 15,645 | 16,529 | 884 | 15,910 |
CAD | Đô La Canada | 17,509 | 18,388 | 879 | 17,782 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,837 | 24,797 | 960 | 24,186 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,670 | 3,240 | |
GBP | Bảng Anh | 27,065 | 28,338 | 1,273 | 27,427 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,053 | 2,852 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 177 | 12 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,343 | 17,218 | 875 | 16,611 |
THB | Bạt Thái Lan | 573 | 687 | 114 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,259 VND/USD và bán ra 23,543 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 284 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,212 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,165 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,006 VND/EUR và bán ra 24,319 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,313 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,301 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,645 VND/AUD và bán ra 16,529 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 884 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,910 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,509 VND/CAD và bán ra 18,388 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,782 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,837 VND/CHF và bán ra 24,797 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 960 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,186 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,670 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,240 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,065 VND/GBP và bán ra 28,338 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,273 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,427 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,053 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,852 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,343 VND/SGD và bán ra 17,218 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 875 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,611 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 573 VND/THB và bán ra 687 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 114 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,243 | 23,543 | 300 | 23,263 |
USD | Đô La Mỹ | 23,223 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,169 | 24,304 | 1,135 | 23,194 |
EUR | Euro | 23,164 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 15,907 | 16,557 | 650 | 16,007 |
CAD | Đô La Canada | 17,787 | 18,437 | 650 | 17,887 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,025 | 24,930 | 905 | 24,130 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,508 | 3,398 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,250 | 3,120 | |
GBP | Bảng Anh | 27,399 | 28,409 | 1,010 | 27,449 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,908 | 3,058 | 150 | 2,923 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,433 | 2,353 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,340 | 14,710 | 370 | 14,423 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,278 | 2,168 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,405 | 17,105 | 700 | 16,505 |
THB | Bạt Thái Lan | 603 | 671 | 68 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,243 VND/USD và bán ra 23,543 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,263 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,223 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,169 VND/EUR và bán ra 24,304 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,194 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,164 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,907 VND/AUD và bán ra 16,557 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,007 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,787 VND/CAD và bán ra 18,437 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,887 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,025 VND/CHF và bán ra 24,930 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,130 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,508 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,398 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,250 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,120 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,399 VND/GBP và bán ra 28,409 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,449 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,908 VND/HKD và bán ra 3,058 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,923 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,433 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,353 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,340 VND/NZD và bán ra 14,710 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,423 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,278 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,168 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,405 VND/SGD và bán ra 17,105 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,505 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 603 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,510 | 230 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,180 | 23,510 | 330 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 22,634 | 23,510 | 876 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,296 | 23,820 | 524 | 23,366 |
AUD | Đô La Úc | 15,931 | 16,305 | 374 | 15,979 |
CAD | Đô La Canada | 17,808 | 18,208 | 400 | 17,861 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,132 | 24,674 | 542 | 24,204 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,509 | 3,398 | |
GBP | Bảng Anh | 27,480 | 28,097 | 617 | 27,562 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,013 | 513 | 2,955 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,346 | 14,713 | 367 | 14,418 |
SGD | Đô La Singapore | 16,651 | 17,025 | 374 | 16,701 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 670 | 39 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,180 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,634 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 876 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,296 VND/EUR và bán ra 23,820 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 524 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,366 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,931 VND/AUD và bán ra 16,305 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,979 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,808 VND/CAD và bán ra 18,208 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,861 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,132 VND/CHF và bán ra 24,674 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 542 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,204 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,509 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,398 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,480 VND/GBP và bán ra 28,097 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 617 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,562 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,013 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 513 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,955 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,346 VND/NZD và bán ra 14,713 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 367 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,418 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,651 VND/SGD và bán ra 17,025 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,701 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 631 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,279 | 23,764 | 485 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,182 | 24,091 | 909 | 23,282 |
AUD | Đô La Úc | 15,836 | 16,592 | 756 | 15,936 |
CAD | Đô La Canada | 17,624 | 18,484 | 860 | 17,824 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,125 | 24,883 | 758 | 24,225 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,365 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,104 | |
GBP | Bảng Anh | 27,455 | 28,220 | 765 | 27,505 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,875 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 176 | 7 | 170 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,394 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,348 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,340 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 411 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,196 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,546 | 17,260 | 714 | 16,646 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 630 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 755 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,279 VND/USD và bán ra 23,764 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,182 VND/EUR và bán ra 24,091 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 909 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,282 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,836 VND/AUD và bán ra 16,592 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,936 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,624 VND/CAD và bán ra 18,484 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,824 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,125 VND/CHF và bán ra 24,883 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,225 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,365 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,104 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,455 VND/GBP và bán ra 28,220 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,505 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,394 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,348 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,340 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 411 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,196 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,546 VND/SGD và bán ra 17,260 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 714 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,646 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 755 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,520 | 240 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,520 | 320 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,520 | 320 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,294 | 23,896 | 602 | 23,364 |
AUD | Đô La Úc | 15,897 | 16,443 | 546 | 15,932 |
CAD | Đô La Canada | 17,767 | 18,284 | 517 | 17,842 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,117 | 24,740 | 623 | 24,179 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,572 | 3,321 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,299 | 3,132 | |
GBP | Bảng Anh | 27,555 | 28,154 | 599 | 27,625 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,025 | 2,944 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,833 | 14,344 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,316 | 2,203 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,611 | 17,100 | 489 | 16,664 |
THB | Bạt Thái Lan | 641 | 671 | 30 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,294 VND/EUR và bán ra 23,896 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 602 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,364 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,897 VND/AUD và bán ra 16,443 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,932 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,767 VND/CAD và bán ra 18,284 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 517 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,842 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,117 VND/CHF và bán ra 24,740 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 623 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,179 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,572 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,321 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,299 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,132 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,555 VND/GBP và bán ra 28,154 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 599 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,625 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,025 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,944 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,833 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,344 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,316 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,203 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,611 VND/SGD và bán ra 17,100 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,664 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 641 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,900 | 620 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,231 | 23,882 | 651 | 23,388 |
AUD | Đô La Úc | 15,915 | 16,420 | 505 | 16,020 |
CAD | Đô La Canada | 17,792 | 18,321 | 529 | 17,907 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,222 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,391 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,128 | |
GBP | Bảng Anh | 27,457 | 28,218 | 761 | 27,645 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,957 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,364 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,461 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,190 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,622 | 17,124 | 502 | 16,721 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,900 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,231 VND/EUR và bán ra 23,882 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 651 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,388 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,915 VND/AUD và bán ra 16,420 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 505 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,020 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,792 VND/CAD và bán ra 18,321 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 529 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,907 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,222 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,391 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,128 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,457 VND/GBP và bán ra 28,218 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 761 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,645 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,957 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,364 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,461 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,190 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,622 VND/SGD và bán ra 17,124 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 502 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,525 | 250 | 23,285 |
EUR | Euro | 23,279 | 23,949 | 670 | 23,279 |
AUD | Đô La Úc | 15,808 | 16,388 | 580 | 15,908 |
CAD | Đô La Canada | 17,625 | 18,363 | 738 | 17,725 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,066 | 24,766 | 700 | 24,166 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,487 | 3,411 | |
GBP | Bảng Anh | 27,475 | 28,245 | 770 | 27,575 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,924 | 3,024 | 100 | 2,954 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,493 | 17,113 | 620 | 16,593 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 685 | 67 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,275 VND/USD và bán ra 23,525 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,285 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,279 VND/EUR và bán ra 23,949 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,279 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,808 VND/AUD và bán ra 16,388 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,908 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,625 VND/CAD và bán ra 18,363 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,725 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,066 VND/CHF và bán ra 24,766 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,166 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,487 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,411 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,475 VND/GBP và bán ra 28,245 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,575 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,924 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,954 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,493 VND/SGD và bán ra 17,113 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,593 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 685 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 23,540 | 305 | 23,255 |
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,156 | 24,213 | 1,057 | 23,256 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,540 | 15,908 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,448 | 17,860 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,862 | 24,132 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,729 | 3,297 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,253 | 27,601 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,151 | 2,894 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 168 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 16 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,257 | 16,610 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,255 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,156 VND/EUR và bán ra 24,213 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,057 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,256 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,540 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,908 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,448 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,862 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,132 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,729 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,297 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,253 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,601 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,894 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,257 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,610 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,800 | 540 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,098 | 24,594 | 1,496 | 23,332 |
AUD | Đô La Úc | 15,722 | 16,655 | 933 | 15,882 |
CAD | Đô La Canada | 17,642 | 18,534 | 892 | 17,810 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,931 | 25,042 | 1,111 | 24,173 |
GBP | Bảng Anh | 27,295 | 28,603 | 1,308 | 27,572 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,036 | 134 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 179 | 12 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,447 | 17,289 | 842 | 16,613 |
THB | Bạt Thái Lan | 574 | 673 | 99 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,098 VND/EUR và bán ra 24,594 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,496 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,332 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,722 VND/AUD và bán ra 16,655 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 933 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,882 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,642 VND/CAD và bán ra 18,534 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 892 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,931 VND/CHF và bán ra 25,042 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,111 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,173 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,295 VND/GBP và bán ra 28,603 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,308 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,572 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,036 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,931 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,447 VND/SGD và bán ra 17,289 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,613 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 574 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 99 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,261 | 23,681 | 420 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,138 | 24,065 | 927 | 23,169 |
AUD | Đô La Úc | 15,884 | 16,502 | 618 | 15,932 |
CAD | Đô La Canada | 17,733 | 18,413 | 680 | 17,799 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,108 | 24,805 | 697 | 24,214 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,349 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,000 | |
GBP | Bảng Anh | 27,405 | 28,372 | 967 | 27,545 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,111 | 3,855 | 1,744 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,707 | 5,650 | 943 | 4,810 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,257 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,247 | 14,947 | 700 | 14,403 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,135 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,514 | 17,238 | 724 | 16,549 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 696 | 86 | 628 |
TWD | Đô La Đài Loan | 692 | 867 | 175 | 718 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,261 VND/USD và bán ra 23,681 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 420 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,138 VND/EUR và bán ra 24,065 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 927 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,169 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,884 VND/AUD và bán ra 16,502 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 618 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,932 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,733 VND/CAD và bán ra 18,413 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,799 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,108 VND/CHF và bán ra 24,805 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 697 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,214 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,349 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,000 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,405 VND/GBP và bán ra 28,372 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 967 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,545 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,111 VND/HKD và bán ra 3,855 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 1,744 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,707 VND/MYR và bán ra 5,650 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 943 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,810 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,257 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,247 VND/NZD và bán ra 14,947 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,403 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,135 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,514 VND/SGD và bán ra 17,238 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 724 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,549 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 86 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 628 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 692 VND/TWD và bán ra 867 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 175 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 718 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,285 | 23,495 | 210 | 23,315 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,135 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,286 | 23,818 | 532 | 23,386 |
AUD | Đô La Úc | 15,867 | 16,326 | 459 | 15,987 |
CAD | Đô La Canada | 17,795 | 18,232 | 437 | 17,895 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,646 | 24,226 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,126 | 27,672 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,010 | 2,957 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,759 | 14,436 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,570 | 17,036 | 466 | 16,710 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,285 VND/ và bán ra 23,495 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,315 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,215 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,135 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,286 VND/EUR và bán ra 23,818 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 532 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,386 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,867 VND/AUD và bán ra 16,326 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,987 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,795 VND/CAD và bán ra 18,232 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 437 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,895 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,646 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,226 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,126 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,672 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,010 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,957 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,759 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,436 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,570 VND/SGD và bán ra 17,036 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,540 | 320 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,062 | 24,129 | 1,067 | 23,154 |
AUD | Đô La Úc | 15,717 | 16,534 | 817 | 15,780 |
CAD | Đô La Canada | 17,598 | 18,408 | 810 | 17,722 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,658 | 23,977 | |
GBP | Bảng Anh | 27,301 | 28,355 | 1,054 | 27,411 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,102 | 2,866 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,954 | 14,225 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,191 | 16,562 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,062 VND/EUR và bán ra 24,129 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,067 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,154 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,717 VND/AUD và bán ra 16,534 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 817 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,780 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,598 VND/CAD và bán ra 18,408 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 810 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,722 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,658 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,977 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,301 VND/GBP và bán ra 28,355 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,054 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,411 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,866 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,954 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,225 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,191 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,562 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,520 | 260 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,520 | 270 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,520 | 280 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,018 | 24,095 | 1,077 | 23,128 |
AUD | Đô La Úc | 15,785 | 16,419 | 634 | 15,885 |
CAD | Đô La Canada | 17,690 | 18,334 | 644 | 17,790 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,960 | 24,727 | 767 | 24,090 |
GBP | Bảng Anh | 27,386 | 28,231 | 845 | 27,506 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,385 | 17,144 | 759 | 16,606 |
THB | Bạt Thái Lan | 569 | 673 | 104 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,018 VND/EUR và bán ra 24,095 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,077 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,128 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,785 VND/AUD và bán ra 16,419 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 634 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,885 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,690 VND/CAD và bán ra 18,334 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,790 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,960 VND/CHF và bán ra 24,727 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 767 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,090 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,386 VND/GBP và bán ra 28,231 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 845 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,506 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,385 VND/SGD và bán ra 17,144 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 759 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,606 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 569 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,600 | 332 | 23,298 |
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,600 | 332 | 23,298 |
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 23,600 | 332 | 23,298 |
EUR | Euro | 23,247 | 23,788 | 541 | 23,397 |
AUD | Đô La Úc | 15,873 | 16,312 | 439 | 15,993 |
CAD | Đô La Canada | 17,759 | 18,227 | 468 | 17,889 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,052 | 24,632 | 580 | 24,232 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,026 | 3,237 | 211 | 3,106 |
GBP | Bảng Anh | 27,455 | 28,109 | 654 | 27,675 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,849 | 3,048 | 199 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,581 | 17,057 | 476 | 16,721 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 332 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,298 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 332 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,298 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 332 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,298 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,247 VND/EUR và bán ra 23,788 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,397 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,873 VND/AUD và bán ra 16,312 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,993 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,759 VND/CAD và bán ra 18,227 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,889 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,052 VND/CHF và bán ra 24,632 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,232 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,026 VND/DKK và bán ra 3,237 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 211 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,106 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,455 VND/GBP và bán ra 28,109 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 654 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,675 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,849 VND/HKD và bán ra 3,048 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,581 VND/SGD và bán ra 17,057 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,500 | 210 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,146 | 23,813 | 667 | 23,399 |
AUD | Đô La Úc | 15,859 | 16,721 | 862 | 16,039 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,561 | 17,638 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,237 | 23,709 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,744 | 3,430 | |
GBP | Bảng Anh | 27,364 | 28,180 | 816 | 27,660 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,047 | 2,922 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,557 | 17,034 | 477 | 16,744 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 679 | 652 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 807 | 775 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,146 VND/EUR và bán ra 23,813 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 667 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,399 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,859 VND/AUD và bán ra 16,721 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,039 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,561 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,638 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,237 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,709 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,744 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,430 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,364 VND/GBP và bán ra 28,180 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 816 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,660 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,047 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,557 VND/SGD và bán ra 17,034 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,744 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 679 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 807 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 775 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,545 | 315 | 23,265 |
EUR | Euro | 22,977 | 23,888 | 911 | 23,209 |
AUD | Đô La Úc | 15,743 | 16,401 | 658 | 15,902 |
CAD | Đô La Canada | 17,600 | 18,317 | 717 | 17,778 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,814 | 24,747 | 933 | 24,055 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,396 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,110 | |
GBP | Bảng Anh | 27,170 | 28,206 | 1,036 | 27,445 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,035 | 130 | 2,934 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 168 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,165 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,386 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,175 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,447 | 17,159 | 712 | 16,613 |
THB | Bạt Thái Lan | 576 | 671 | 95 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 22,977 VND/EUR và bán ra 23,888 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 911 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,209 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,743 VND/AUD và bán ra 16,401 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 658 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,902 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,600 VND/CAD và bán ra 18,317 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 717 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,778 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,814 VND/CHF và bán ra 24,747 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 933 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,055 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,396 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,110 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,170 VND/GBP và bán ra 28,206 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,036 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,445 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,035 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,165 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,386 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,175 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,447 VND/SGD và bán ra 17,159 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,613 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 576 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,810 | 540 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,178 | 23,791 | 613 | 23,416 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,033 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,935 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,271 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,685 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,748 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 602 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,810 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,178 VND/EUR và bán ra 23,791 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 613 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,416 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,033 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,935 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,271 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,685 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,748 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 602 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,205 | 23,545 | 340 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,053 | 24,268 | 1,215 | 23,215 |
AUD | Đô La Úc | 15,755 | 16,419 | 664 | 15,908 |
CAD | Đô La Canada | 17,715 | 18,355 | 640 | 17,784 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,908 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,560 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,233 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,213 | 28,333 | 1,120 | 27,451 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,046 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 304 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 165 | 177 | 12 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,174 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,454 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,454 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,897 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 467 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,464 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,273 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,533 | 17,154 | 621 | 16,618 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 669 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 851 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,205 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,053 VND/EUR và bán ra 24,268 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,215 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,215 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,755 VND/AUD và bán ra 16,419 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 664 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,908 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,715 VND/CAD và bán ra 18,355 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,784 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,908 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,560 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,233 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,213 VND/GBP và bán ra 28,333 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,120 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,451 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,046 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 304 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 165 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,174 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,454 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,454 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,897 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 467 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,464 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,273 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,533 VND/SGD và bán ra 17,154 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 621 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,618 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 669 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 851 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,510 | 210 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,123 | 24,020 | 897 | 23,171 |
AUD | Đô La Úc | 15,753 | 16,448 | 695 | 15,866 |
CAD | Đô La Canada | 17,614 | 18,355 | 741 | 17,777 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,052 | 24,834 | 782 | 24,052 |
GBP | Bảng Anh | 27,183 | 28,325 | 1,142 | 27,434 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,910 | 3,032 | 122 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,356 | 14,823 | 467 | 14,356 |
SGD | Đô La Singapore | 16,457 | 17,149 | 692 | 16,609 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 680 | 47 | 633 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,123 VND/EUR và bán ra 24,020 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 897 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,171 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,753 VND/AUD và bán ra 16,448 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 695 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,866 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,614 VND/CAD và bán ra 18,355 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 741 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,777 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,052 VND/CHF và bán ra 24,834 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 782 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,052 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,183 VND/GBP và bán ra 28,325 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,142 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,434 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,910 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 122 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,356 VND/NZD và bán ra 14,823 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,356 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,457 VND/SGD và bán ra 17,149 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 692 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,609 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 633 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,545 | 285 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,144 | 24,220 | 1,076 | 23,207 |
AUD | Đô La Úc | 15,790 | 16,413 | 623 | 15,885 |
CAD | Đô La Canada | 17,668 | 18,334 | 666 | 17,775 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,921 | 24,859 | 938 | 24,066 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,224 | 3,121 | |
GBP | Bảng Anh | 27,287 | 28,457 | 1,170 | 27,451 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,921 | 3,025 | 104 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,441 | 2,362 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 313 | 414 | 101 | 366 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,261 | 2,189 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,501 | 17,142 | 641 | 16,600 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 684 | 626 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,144 VND/EUR và bán ra 24,220 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,076 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,207 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,790 VND/AUD và bán ra 16,413 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 623 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,885 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,668 VND/CAD và bán ra 18,334 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 666 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,775 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,921 VND/CHF và bán ra 24,859 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 938 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,066 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,224 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,121 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,287 VND/GBP và bán ra 28,457 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,170 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,451 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,921 VND/HKD và bán ra 3,025 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,942 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,441 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,362 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 313 VND/RUB và bán ra 414 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 366 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,261 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,189 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,501 VND/SGD và bán ra 17,142 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,600 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 684 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 626 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,525 | 255 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,268 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,266 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 23,936 | 23,359 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,399 | 15,959 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,255 | 17,860 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,971 | 27,615 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 174 | 170 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,061 | 16,682 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,525 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 255 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,268 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,266 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,936 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,359 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,399 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,959 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,255 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,971 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,615 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 174 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,061 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,682 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,750 | 480 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,650 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,310 | 23,862 | 552 | 23,404 |
AUD | Đô La Úc | 15,902 | 16,385 | 483 | 16,006 |
CAD | Đô La Canada | 17,779 | 18,237 | 458 | 17,886 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,251 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,542 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,048 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,613 | 17,049 | 436 | 16,721 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 651 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 798 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,650 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,310 VND/EUR và bán ra 23,862 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 552 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,404 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,902 VND/AUD và bán ra 16,385 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,006 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,779 VND/CAD và bán ra 18,237 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 458 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,886 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,251 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,542 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,048 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,613 VND/SGD và bán ra 17,049 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 436 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,721 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 798 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,510 | 250 | 23,310 |
EUR | Euro | 0 | 23,793 | 23,411 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,305 | 16,034 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,211 | 17,916 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,646 | 24,252 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,250 | 3,116 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,123 | 27,672 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,021 | 2,950 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 173 | 170 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,483 | 2,358 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,026 | 16,755 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 671 | 642 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,793 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,411 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,305 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,034 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,211 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,916 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,646 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,252 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,250 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,116 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,123 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,672 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,021 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,950 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 173 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,483 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,358 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,026 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,755 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 671 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,253 | 23,548 | 295 | 23,263 |
USD | Đô La Mỹ | 23,238 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,233 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 22,983 | 24,261 | 1,278 | 23,083 |
AUD | Đô La Úc | 15,753 | 16,545 | 792 | 15,853 |
CAD | Đô La Canada | 17,656 | 18,405 | 749 | 17,756 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,994 | 24,846 | 852 | 24,094 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,508 | 3,391 | |
GBP | Bảng Anh | 27,127 | 28,237 | 1,110 | 27,227 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,908 | 3,044 | 136 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 166 | 176 | 10 | 167 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,155 | 14,870 | 715 | 14,255 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,341 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,472 | 17,221 | 749 | 16,572 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 686 | 58 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,253 VND/USD và bán ra 23,548 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,263 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,238 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,233 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 22,983 VND/EUR và bán ra 24,261 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,278 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,083 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,753 VND/AUD và bán ra 16,545 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 792 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,853 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,656 VND/CAD và bán ra 18,405 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,756 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,994 VND/CHF và bán ra 24,846 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 852 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,094 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,508 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,391 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,127 VND/GBP và bán ra 28,237 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,110 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,227 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,908 VND/HKD và bán ra 3,044 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 136 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,155 VND/NZD và bán ra 14,870 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,255 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,341 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,472 VND/SGD và bán ra 17,221 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,572 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 628 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,545 | 270 | 23,295 |
EUR | Euro | 23,197 | 23,835 | 638 | 23,357 |
AUD | Đô La Úc | 15,849 | 16,334 | 485 | 15,958 |
CAD | Đô La Canada | 17,722 | 18,247 | 525 | 17,888 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,956 | 24,683 | 727 | 24,160 |
GBP | Bảng Anh | 27,438 | 28,135 | 697 | 27,650 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,669 | 17,052 | 383 | 16,702 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,275 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,295 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,197 VND/EUR và bán ra 23,835 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,357 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,849 VND/AUD và bán ra 16,334 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,958 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,722 VND/CAD và bán ra 18,247 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,888 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,956 VND/CHF và bán ra 24,683 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 727 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,160 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,438 VND/GBP và bán ra 28,135 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 697 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,650 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,669 VND/SGD và bán ra 17,052 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 383 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,702 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,790 | 550 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,288 | 24,026 | 738 | 23,382 |
AUD | Đô La Úc | 15,858 | 16,576 | 718 | 16,002 |
CAD | Đô La Canada | 17,721 | 18,419 | 698 | 17,864 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,187 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,114 | |
GBP | Bảng Anh | 27,322 | 28,269 | 947 | 27,570 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,916 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 170 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,286 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,554 | 17,235 | 681 | 16,704 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,790 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,288 VND/EUR và bán ra 24,026 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,382 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,858 VND/AUD và bán ra 16,576 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 718 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,002 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,721 VND/CAD và bán ra 18,419 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,864 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,187 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,114 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,322 VND/GBP và bán ra 28,269 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 947 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,570 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,286 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,554 VND/SGD và bán ra 17,235 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,704 VND/SGD
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,780 | 470 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,780 | 500 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,780 | 540 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,210 | 23,980 | 770 | 23,280 |
AUD | Đô La Úc | 15,850 | 16,510 | 660 | 15,940 |
CAD | Đô La Canada | 17,750 | 18,420 | 670 | 17,850 |
GBP | Bảng Anh | 27,460 | 28,270 | 810 | 27,570 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,310 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,640 | 17,340 | 700 | 16,710 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,310 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,780 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,210 VND/EUR và bán ra 23,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,850 VND/AUD và bán ra 16,510 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,940 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,750 VND/CAD và bán ra 18,420 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,850 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,460 VND/GBP và bán ra 28,270 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 810 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,570 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,310 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,340 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 23,300 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,300 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,640 | 0 | 23,300 | |
EUR | Euro | 23,295 | 0 | 23,389 | |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 0 | 15,997 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,904 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,652 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 0 | 170 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,619 | 0 | 16,728 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,640 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,295 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,389 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,997 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,904 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,652 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,619 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,728 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,545 | 300 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,235 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,181 | 23,867 | 686 | 23,319 |
AUD | Đô La Úc | 15,747 | 16,410 | 663 | 15,892 |
GBP | Bảng Anh | 27,340 | 28,154 | 814 | 27,593 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,270 | 5,191 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,582 | 17,025 | 443 | 16,725 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và bán ra 23,545 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,235 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,181 VND/EUR và bán ra 23,867 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,319 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,747 VND/AUD và bán ra 16,410 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,892 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,340 VND/GBP và bán ra 28,154 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,593 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,270 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,191 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,582 VND/SGD và bán ra 17,025 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,725 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,296 | 23,752 | 456 | 23,276 |
USD | Đô La Mỹ | 23,276 | 23,752 | 476 | 23,276 |
USD | Đô La Mỹ | 23,276 | 23,752 | 476 | 23,276 |
EUR | Euro | 23,288 | 24,803 | 1,515 | 23,438 |
AUD | Đô La Úc | 15,843 | 17,252 | 1,409 | 15,993 |
CAD | Đô La Canada | 17,625 | 19,235 | 1,610 | 17,725 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,847 | 24,847 | 0 | 24,847 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,416 | 28,330 | 914 | 27,566 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 174 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,552 | 17,163 | 611 | 16,702 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,296 VND/USD và bán ra 23,752 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 456 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,276 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,276 VND/USD và bán ra 23,752 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,276 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,276 VND/USD và bán ra 23,752 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,276 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,288 VND/EUR và bán ra 24,803 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,515 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,438 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,843 VND/AUD và bán ra 17,252 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,409 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,993 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,625 VND/CAD và bán ra 19,235 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,610 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,725 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,847 VND/CHF và bán ra 24,847 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,847 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,416 VND/GBP và bán ra 28,330 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 914 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,566 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,552 VND/SGD và bán ra 17,163 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 611 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,702 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 23,270 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 23,270 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 23,270 | |
EUR | Euro | 22,879 | 0 | 23,124 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,839 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,738 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,002 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,337 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 167 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,577 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 22,879 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,124 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,839 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,738 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,002 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,337 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,577 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,800 | 535 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,800 | 555 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,800 | 625 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,153 | 24,343 | 1,190 | 23,333 |
AUD | Đô La Úc | 15,861 | 16,561 | 700 | 15,961 |
CAD | Đô La Canada | 17,735 | 18,535 | 800 | 17,885 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,031 | 24,791 | 760 | 24,181 |
GBP | Bảng Anh | 27,373 | 28,733 | 1,360 | 27,623 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,503 | 3,173 | 670 | 2,803 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,594 | 17,304 | 710 | 16,694 |
THB | Bạt Thái Lan | 604 | 691 | 87 | 624 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 535 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 555 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,175 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,153 VND/EUR và bán ra 24,343 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,333 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,861 VND/AUD và bán ra 16,561 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,961 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,735 VND/CAD và bán ra 18,535 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,885 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,031 VND/CHF và bán ra 24,791 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,181 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,373 VND/GBP và bán ra 28,733 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,623 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,503 VND/HKD và bán ra 3,173 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,803 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,594 VND/SGD và bán ra 17,304 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,694 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 604 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 624 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,550 | 350 | 23,250 |
EUR | Euro | 22,875 | 24,079 | 1,204 | 23,110 |
AUD | Đô La Úc | 15,662 | 16,488 | 826 | 15,823 |
CAD | Đô La Canada | 17,509 | 18,430 | 921 | 17,690 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,685 | 24,933 | 1,248 | 23,930 |
GBP | Bảng Anh | 27,043 | 28,465 | 1,422 | 27,321 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,892 | 3,044 | 152 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 175 | 8 | 168 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,070 | 15,010 | 940 | 14,170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,354 | 17,215 | 861 | 16,523 |
THB | Bạt Thái Lan | 622 | 672 | 50 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 22,875 VND/EUR và bán ra 24,079 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,204 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,662 VND/AUD và bán ra 16,488 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 826 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,823 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,509 VND/CAD và bán ra 18,430 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 921 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,690 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,685 VND/CHF và bán ra 24,933 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,248 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,930 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,043 VND/GBP và bán ra 28,465 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,422 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,321 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,892 VND/HKD và bán ra 3,044 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 152 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,070 VND/NZD và bán ra 15,010 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,170 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,354 VND/SGD và bán ra 17,215 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,523 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 622 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,535 | 270 | 23,245 |
EUR | Euro | 23,219 | 24,264 | 1,045 | 22,987 |
AUD | Đô La Úc | 15,912 | 16,415 | 503 | 15,753 |
GBP | Bảng Anh | 27,455 | 28,329 | 874 | 27,180 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,030 | 90 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 167 |
SGD | Đô La Singapore | 16,623 | 17,149 | 526 | 16,457 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,535 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,245 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,219 VND/EUR và bán ra 24,264 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,045 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,987 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,912 VND/AUD và bán ra 16,415 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 503 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,753 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,455 VND/GBP và bán ra 28,329 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 874 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,180 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,940 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 167 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,623 VND/SGD và bán ra 17,149 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,457 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,560 | 250 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,350 | 23,820 | 470 | 23,460 |
AUD | Đô La Úc | 15,950 | 16,310 | 360 | 16,050 |
CAD | Đô La Canada | 17,820 | 18,200 | 380 | 17,930 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,270 |
GBP | Bảng Anh | 27,530 | 28,070 | 540 | 27,650 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 173 | 4 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,470 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,610 | 17,000 | 390 | 16,760 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 670 | 80 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,310 VND/USD và bán ra 23,560 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,350 VND/EUR và bán ra 23,820 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,460 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,950 VND/AUD và bán ra 16,310 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,050 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,820 VND/CAD và bán ra 18,200 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,930 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,270 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,530 VND/GBP và bán ra 28,070 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 540 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,650 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 173 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,470 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,610 VND/SGD và bán ra 17,000 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,760 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 03:17 ngày 20/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,540 | 340 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,191 | 23,801 | 610 | 23,386 |
AUD | Đô La Úc | 15,794 | 16,402 | 608 | 15,979 |
CAD | Đô La Canada | 17,670 | 18,253 | 583 | 17,870 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,809 | 24,809 | 1,000 | 24,079 |
GBP | Bảng Anh | 27,130 | 28,310 | 1,180 | 27,455 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,066 | 160 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 174 | 7 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,528 | 17,055 | 527 | 16,698 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,191 VND/EUR và bán ra 23,801 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,386 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,794 VND/AUD và bán ra 16,402 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 608 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,979 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,670 VND/CAD và bán ra 18,253 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 583 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,809 VND/CHF và bán ra 24,809 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,000 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,079 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,130 VND/GBP và bán ra 28,310 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,180 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,455 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,066 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 21 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,528 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 527 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,698 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,200 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,245 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,310 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,310 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,245 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,500 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,900 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,545 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,043 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,180 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 27,786 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 27,869 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,180 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,020 VND
- Ngân hàng OceanBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,971 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,633 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 22,875 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 22,987 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,494 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,564 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 22,987 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,770 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,803 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,411 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,645 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,753 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,970 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,050 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,753 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,270 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,252 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,590 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,509 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,638 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,867 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,935 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,638 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,160 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,235 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,470 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,343 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,457 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,693 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,760 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,457 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,980 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,340 VND
- Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,244 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 165 VND
- Ngân hàng MB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 171 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 173 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 179 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 177 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,070 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,170 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,356 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,470 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,170 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,755 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,010 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,950 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,111 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,803 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,048 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,803 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,010 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,855 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,163 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,709 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,847 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,847 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,709 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,600 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,658 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,917 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 569 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 602 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 641 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 652 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 602 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 660 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 696 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 716 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,378 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,240 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,378 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,430 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,240 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,502 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,744 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,586 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 313 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 345 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 313 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 366 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 345 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 467 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 692 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 718 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 705 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 798 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 718 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 798 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 867 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 851 VND
Video clip

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 19 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 19/8/2022

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 18/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 16 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 16/8/2022

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá usd hôm nay 17/08/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Bài toán ổn định tỷ giá | vtv24

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Chợ bến thành sạp đóng sạp mở đông du khách i tỷ giá đô la hôm nay

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá usd hôm nay 19/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Thiết kế bảng tỷ giá ngoại tệ và tính quy đổi ngoại tệ trong excel

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Tỷ giá hối đoái - phá giá đồng nội tệ

Học kế toán trưởng online offline chứng chỉ bộ tài chính, môn kế toán tài chính, chênh lệch tỷ giá

Tỷ giá usd hôm nay 15/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 15 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 15/8/2022

đầu tư forex | cách đọc và hiểu bảng tỷ giá forex

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 9 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 9/8/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 1/8/2022 giảm

Tỷ giá usd hôm nay 18/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 29/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá đồng euro tiếp tục "lao dốc" xuống mức thấp nhất trong 20 năm - vnews

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 03/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 30/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 18/07/2022 ngoại tệ

đầu tư forex | vì sao tỷ giá forex lại thay đổi - các yếu tố chính ảnh hưởng đến thị trường forex

Tỷ giá hối đoái là gì - vạch trần thao túng tiền tệ từ trung quốc | timebit finance

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Nguyên nhân tỷ giá tăng mạnh: bộ ba bất khả thi và các yếu tố tác động

Tỷ giá usd hôm nay 01/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 7 năm 2022 giảm | tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 25/7/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 6 tháng 7 năm 2022 cao kỷ lục| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 6/7/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 5 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 5/8/2022

Tỷ giá usd hôm nay 27/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 24/02/2022 ngoại tệ

Nguyên tắc hạch toán tỷ giá theo tt200. rất chi tiết và cụ thể

Tỷ giá usd hôm nay 01/06/2022 ngoại tệ

Giá vàng mới nhất 15/9 | tỷ giá usd đồng loạt giảm trong nước và quốc tế | fbnc

Tỷ giá usd hôm nay 06/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 24 tháng 6 năm 2022 tăng trở lại | tỷ giá đô la mỹ ngày 22/6/2022
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
Cách Làm Mứt Cà Chua Bi Tại Nhà
--- Cùng chuyên mục ---
Ty Gia Dola Uc Cho Den Hom Nay
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Cho Den Hom Nay trên website Misshutech.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Yêu thích 2662 / Xu hướng 2742 / Tổng 2822